A
A
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz

A, a (/a/ trong tiếng Việt, /êi/ trong tiếng Anh) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Latinhchữ cái tiếng Việt.[1]

{\displaystyle 10^{-18))

Cách phát âm một vài ngôn ngữ

Tham khảo

  1. ^ "A" (word), Oxford English Dictionary, 2nd edition, 1989. Aes is the plural of the name of the letter. The plural of the letter itself is: As, A's, as, or a's.

Liên kết ngoài


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
Chữ A với các dấu phụ
Áá Àà Ăă Ǎǎ Åå Ǻǻ Ää Ǟǟ Ãã Ȧȧ Ǡǡ Ąą Āā Ảả Ȁȁ Ȃȃ Ạạ Ăă Ḁḁ Ⱥⱥ Ɐɐ Ɑɑ
Aa Ab Ac Ad Ae Af Ag Ah Ai Aj Ak Al Am An Ao Ap Aq Ar As At Au Av Aw Ax Ay Az
AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ
aA ăA âA bA cA dA đA eA êA fA gA hA iA jA kA lA mA nA oA ôA ơA pA qA rA sA tA uA ưA vA wA xA yA zA
AA ĂA ÂA BA CA DA ĐA EA ÊA FA GA HA IA JA KA LA MA NA OA ÔA ƠA PA QA RA SA TA UA ƯA VA WA XA YA ZA
Ghép chữ A với số hoặc số với chữ A
A0 A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9 0A 1A 2A 3A 4A 5A 6A 7A 8A 9A
Xem thêm