Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
H
H
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz

H, h (gọi là hắt hoặc hát hoặc hờ) là chữ thứ tám trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 11 trong chữ cái tiếng Việt.

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
Chữ H với các dấu phụ
Ĥĥ Ȟȟ Ḧḧ Ḣḣ Ḩḩ Ḥḥ Ḫḫ H̱ẖ Ħħ Ⱨⱨ
Ha Hb Hc Hd He Hf Hg Hh Hi Hj Hk Hl Hm Hn Ho Hp Hq Hr Hs Ht Hu Hv Hw Hx Hy Hz
HA HB HC HD HE HF HG HH HI HJ HK HL HM HN HO HP HQ HR HS HT HU HV HW HX HY HZ
aH ăH âH bH cH dH đH eH êH fH gH hH iH jH kH lH mH nH oH ôH ơH pH qH rH sH tH uH ưH vH wH xH yH zH
AH ĂH ÂH BH CH DH ĐH EH ÊH FH GH HH IH JH KH LH MH NH OH ÔH ƠH PH QH RH SH TH UH ƯH VH WH XH YH ZH
Ghép chữ H với số hoặc số với chữ H
H0 H1 H2 H3 H4 H5 H6 H7 H8 H9 0H 1H 2H 3H 4H 5H 6H 7H 8H 9H
Xem thêm

Tham khảo