4th Central Committee | |
---|---|
20 December 1976 – 31 March 1982 (5 years, 101 days) Overview | |
Type | Central Committee of the Communist Party of Vietnam |
Election | 4th National Congress |
Leadership | |
General Secretary | Lê Duẩn |
Politburo | 14 members 3 alternates |
Secretariat | 9 members |
Members | |
Total | 101 members |
Alternates | |
Total | 32 alternates |
The 4th Central Committee of the Communist Party of Vietnam (CPV) was elected at the 4th CPV National Congress. It elected the 4th Politburo and the 4th Secretariat.
The Central Committee (CC) is not a permanent institution. Instead, it convenes plenary sessions between party congresses. When the CC is not in session, decision-making powers are delegated to its internal bodies; that is, the Politburo and the Secretariat. None of these organs are permanent bodies either; typically, they convene several times a month.
Plenum | Date | Length | Ref. |
---|---|---|---|
1st Plenary Session | 20 December 1976 | 1 day | [1] |
2nd Plenary Session | 21 June 1977 | 1 day | [1] |
3rd Plenary Session | January 1978 | Not made public. | [1] |
4th Plenary Session | 27 July 1978 | 1 day | [1] |
5th Plenary Session | December 1978 | Not made public. | [1] |
6th Plenary Session | 26 September 1979 | 1 day | [1] |
7th Plenary Session | March 1980 | Not made public. | [1] |
8th Plenary Session | 4–10 September 1980 | 7 days | [1] |
9th Plenary Session | 3–10 December 1980 | 8 days | [1] |
10th Plenary Session | 9 January 1981 | 1 day | [1] |
11th Plenary Session | 7–16 December 1981 | 10 days | [1] |
12th Plenary Session | 1 March 1982 | 1 day | [1] |
Rank | Name | 3rd CC | 5th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Duẩn | Old | Reelected | 1907 | 1930 | Quảng Trị Province | — | Kinh | Male | [2] |
2 | Tôn Đức Thắng | Old | Not | 1888 | 1930 | Long Xuyên province | — | Kinh | Male | [3] |
3 | Lê Thanh Nghị | Old | Reelected | 1911 | 1930 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [4] |
4 | Nguyễn Lương Bằng | Old | Not | 1904 | 1930 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [5] |
5 | Phạm Văn Đồng | Old | Reelected | 1906 | 1930 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [6] |
6 | Nguyễn Duy Trinh | Old | Reelected | 1910 | 1930 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [7] |
7 | Xuân Thuỷ | Old | Not | 1912 | 1941 | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [8] |
8 | Hoàng Văn Thái | Old | Reelected | 1915 | 1938 | Thái Bình province | Military science | Kinh | Male | [9] |
9 | Võ Nguyễn Giáp | Old | Reelected | 1911 | 1930 | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [10] |
10 | Trần Quốc Hoàn | Old | Reelected | 1916 | 1934 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [11] |
11 | Lê Quang Đạo | Alternate | Reelected | 1921 | 1940 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [12] |
12 | Lê Văn Lương | Old | Reelected | 1912 | 1930 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [13] |
13 | Chu Huy Mân | Old | Reelected | 1913 | 1930 | Nghệ An province | Military science | Kinh | Male | [14] |
14 | Nguyễn Đức Thuận | New | Reelected | 1916 | 1937 | Nam Hà province | — | Kinh | Male | [15] |
15 | Nguyễn Đức Tâm | New | Reelected | 1920 | 1944 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [16] |
16 | Đỗ Mười | Old | Reelected | 1917 | 1939 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [17] |
17 | Trần Nam Trung | Old | Not | 1912 | 1931 | Quảng Ngãi province | Military science | Kinh | Male | [18] |
18 | Lê Đức Thọ | Old | Reelected | 1911 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [19] |
19 | Văn Tiến Dũng | Old | Reelected | 1917 | 1937 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [20] |
20 | Nguyễn Lam | Old | Reelected | 1922 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [21] |
21 | Đồng Sĩ Nguyên | New | Reelected | 1923 | 1938 | Quảng Bình province | Military science | Kinh | Male | [22] |
22 | Đàm Quang Trung | New | Reelected | 1921 | 1939 | Cao Bằng province | Military science | Tày | Male | [23] |
23 | Lê Việt Thắng | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
24 | Tố Hữu | Old | Reelected | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [24] |
25 | Nguyễn Quyết | New | Reelected | 1922 | 1940 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [25] |
26 | Võ Chí Công | Old | Reelected | 1912 | 1935 | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | [26] |
27 | Trần Sâm | New | Not | 1918 | 1939 | Quảng Trị province | Military science | Kinh | Male | [27] |
28 | Phan Ngọc Sến | New | Not | 1919 | 1946 | Bạc Liêu provinc€ | — | Kinh | Male | [28] |
29 | Lê Văn Hiền | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
30 | Nguyễn Thị Thập | Old | Not | 1908 | 1931 | Mỹ Tho province | — | Kinh | Female | [29] |
31 | Vũ Ngọc Linh | New | Reelected | 1920 | 1943 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [30] |
32 | Lê Văn Phẩm | New | Reelected | 1922 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Male | [31] |
33 | Trần Hữu Dực | Old | Not | 1910 | 1930 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [32] |
34 | Nguyễn Hữu Mai | Alternate | Not | 1914 | 1940 | Quảng Trị province | Railway engineering | Kinh | Male | [33] |
35 | Đoàn Khuê | New | Reelected | 1923 | — | Quảng Trị province | Military science | Kinh | Male | [34] |
36 | Nguyễn Thanh Bình | Alternate | Reelected | 1918 | 1939 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [35] |
37 | Bùi Quang Tạo | Old | Not | 1913 | — | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [36] |
38 | Ngô Duy Đông | New | Reelected | 1917 | 1939 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [37] |
39 | Song Hào | Old | Reelected | 1917 | 1939 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [38] |
40 | Nguyễn Cơ Thạch | New | Reelected | 1921 | 1943 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [39] |
41 | Vũ Lập | New | Reelected | 1924 | — | Cao Bằng province | — | Tày | Male | [40] |
42 | Hoàng Quốc Việt | Old | Not | 1905 | 1930 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [41] |
43 | Võ Văn Kiệt | Old | Reelected | 1922 | 1939 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [42] |
44 | Lê Hiến Mai | Old | Not | 1918 | 1939 | Sơn Tây City | — | Kinh | Male | [43] |
45 | Lê Trọng Tấn | New | Reelected | 1914 | 1945 | Hà Đông City | Military science | Kinh | Male | [44] |
46 | Hoàng Trường Minh | New | Reelected | 1922 | 1945 | Bắc Kạn province | Agricultural economics | Tày | Male | [45] |
47 | Trần Lê | New | Reelected | 1921 | 1943 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [46] |
48 | Trường Chinh | Old | Reelected | 1907 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [47] |
49 | Hoàng Cầm | New | Reelected | 1920 | 1947 | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [48] |
50 | Nguyễn Thành Lê | New | Not | 1920 | 1945 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [49] |
51 | Nguyễn Xuân Hữu | New | Reelected | 1923 | 1946 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [50] |
52 | Hoàng Văn Kiểu | Alternate | Not | 1921 | 1942 | Lạng Sơn province | — | Tày | Male | [51] |
53 | Bùi Phùng | New | Reelected | 1920 | 1946 | Bắc Ninh province | Military science | Kinh | Male | [52] |
54 | Đinh Đức Thiện | Alternate | Not | 1914 | 1939 | Nam Định province | Explosives engineering | Kinh | Male | [53] |
55 | Trần Quang Huy | Alternate | Not | 1922 | — | Khánh Hòa province | — | Kinh | Male | [54] |
56 | Lê Đức Anh | New | Reelected | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [55] |
57 | Nguyễn Hữu Khiếu | Alternate | Not | 1915 | — | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [56] |
58 | Nguyễn Vịnh | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
59 | Trần Đông | New | Reelected | 1925 | 1946 | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [57] |
60 | Phan Trọng Tuệ | Old | Not | 1917 | 1934 | Sơn Tây City | — | Kinh | Male | [58] |
61 | Trần Văn Long | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
62 | Võ Thúc Đồng | Old | Not | 1914 | 1930 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [59] |
63 | Trần Văn Trà | Alternate | Not | 1919 | 1938 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [60] |
64 | Lê Quang Chữ | New | Reelected | 1922 | — | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [61] |
65 | Nguyễn Văn Chí | Old | Reelected | 1945 | 1965 | Đà Nẵng City | Economic Management | Kinh | Male | [62] |
66 | Đỗ Văn Nguyện | New | Not | 1927 | — | Tây Ninh province | — | Kinh | Male | [63] |
67 | Trần Kiên | New | Reelected | 1920 | 1945 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [64] |
68 | Vũ Đình Liệu | New | Reelected | 1919 | 1946 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [65] |
69 | Hoàng Minh Thi | New | Not | 1922 | 1945 | Quảng Ngãi province | Military science | Kinh | Male | [66] |
70 | Phạm Hùng | Old | Reelected | 1912 | 1930 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [67] |
71 | Hoàng Anh | Old | Not | 1912 | 1937 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [68] |
72 | Lê Quốc Thân | Old | Not | 1919 | 1940 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [69] |
73 | Trần Quỳnh | New | Reelected | 1920 | 1945 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [70] |
74 | Hà Kế Tấn | Alternate | Not | 1912 | 1937 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [71] |
75 | Đặng Quốc Bảo | New | Not | 1927 | 1945 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [72] |
76 | La Lâm Gia | New | Reelected | 1919 | 1947 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [73] |
77 | Nguyễn Ngọc Trìu | New | Reelected | 1926 | 1946 | Thái Bình province | Political theory | Kinh | Male | [74] |
78 | Hà Thị Quế | Old | Not | 1921 | 1941 | Ninh Bình province | — | Kinh | Female | [75] |
79 | Nguyễn Côn | Old | Reelected | 1916 | 1937 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [76] |
80 | Nguyễn Thị Định | New | Reelected | 1920 | 1938 | Bến Tre province | — | Kinh | Female | [77] |
81 | Lê Quang Hoà | New | Not | 1914 | 1939 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [78] |
82 | Trần Văn Sớm | New | Reelected | 1918 | 1936 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [79] |
83 | Trần Quyết | New | Reelected | 1922 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [80] |
84 | Mai Chí Thọ | New | Reelected | 1922 | 1939 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [81] |
85 | Đặng Thí | New | Reelected | 1921 | 1938 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [82] |
86 | Bùi San | New | Reelected | 1914 | 1930 | Thừa Thiên Huế province | — | Tày | Male | [83] |
87 | Phan Văn Đáng | Old | Not | 1918 | 1939 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [84] |
88 | Trần Văn Hiển | New | Not | 1922 | Sơn Tây City | Kinh | Male | |||
89 | Võ Văn Thạnh | New | Not | Kinh | Male | |||||
90 | Phạm Văn Kiết | New | Not | 1929 | 1945 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [85] |
91 | Trần Quốc Hương | New | Reelected | 1924 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [86] |
92 | Tạ Hồng Thanh | New | Not | Kinh | Male | |||||
93 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | New | Not | 1925 | — | Long An province | — | Kinh | Female | [87] |
94 | Trần Độ | Old | Reelected | 1923 | 1940 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [88] |
95 | Nguyễn Quang Lâm | New | Not | 1919 | 1946 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [89] |
96 | Nguyễn Thành Thơ | New | Not | 1925 | 1930 | Cần Thơ province | — | Kinh | Male | [90] |
97 | Nguyễn Văn Linh | New | Reelected | 1915 | 1936 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [91] |
98 | Đặng Hữu Khiêm | New | Not | Kinh | Male | [92] | ||||
99 | Vũ Tuân | New | Not | 1922 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [93] |
100 | Hoàng Tùng | Alternate | Reelected | 1920 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [94] |
101 | Nguyễn Thị Như | New | Reelected | 1928 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Female | [95] |
— | Hoàng Minh Thảo | Promoted | Not | 1921 | 1945 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [96] |
— | Đào Duy Tùng | Promoted | Reelected | 1924 | 1945 | Phúc Yên City | — | Kinh | Male | [97] |
Rank | Name | 3rd CC | 5th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Oanh | New | Member | 1924 | 1941 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [98] |
2 | Nguyễn Văn Chính | New | Member | 1924 | 1946 | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Male | [99] |
3 | Đào Duy Tùng | New | Promoted | 1924 | 1945 | Phúc Yên City | — | Kinh | Male | [97] |
4 | Lương Văn Nghĩa | New | Not | Kinh | Male | |||||
5 | Trần Hanh | New | Not | 1932 | 1950 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [100] |
6 | Vũ Thị Hồng | New | Member | Kinh | Female | |||||
7 | Cao Đăng Chiếm | New | Member | 1921 | 1946 | Mỹ Tho province | — | Kinh | Male | [101] |
8 | Nguyễn Chấn | New | Alternate | 1929 | — | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [102] |
9 | Nguyễn Tường Lân | New | Not | 1921 | — | Thái Bình province | Transportation engineering | Kinh | Male | [103] |
10 | Trần Hữu Dư | New | Not | Kinh | Male | |||||
11 | Trần Phương | New | Member | 1927 | 1946 | Hưng Yên province | Economics | Kinh | Male | [104] |
12 | Lê Khắc | New | Member | 1916 | 1947 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [105] |
13 | Nguyễn Đình Tứ | New | Member | 1932 | — | Nghệ Tĩnh province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [106] |
14 | Trần Lâm | New | Member | 1911 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [107] |
15 | Hoàng Minh Thảo | New | Promoted | 1921 | 1945 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [96] |
16 | Lê Ngọc Hiền | New | Member | 1928 | 1945 | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [108] |
17 | Lê Văn Tri | New | Not | 1920 | — | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [109] |
18 | Hoàng Thế Thiện | New | Not | 1922 | 1945 | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [110] |
19 | Đặng Vũ Hiệp | New | Member | 1928 | — | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [111] |
20 | Đỗ Chính | New | Member | 1926 | 1946 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [112] |
21 | Trần Vỹ | New | Member | 1921 | 1945 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [113] |
22 | Nguyễn Ngọc Cừ | New | Not | Kinh | Male | |||||
23 | Nguyễn Hữu Thụ | New | Member | 1926 | — | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [114] |
24 | Hoàng Văn Hiều | New | Not | 1931 | — | Thanh Hoá province | — | Kinh | Male | [115] |
25 | Trương Văn Kiện | New | Not | 1929 | — | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [116] |
26 | Bùi Thanh Khiết | New | Member | 1924 | — | Sa Đéc province | — | Kinh | Male | [117] |
27 | Nguyễn Đáng | New | Member | 1925 | 1947 | Trà Vinh province | — | Kinh | Male | [118] |
28 | Lê Phước Thọ | New | Member | 1927 | 1949 | Cà Mau province | — | Kinh | Male | [119] |
29 | Hồ Nghinh | New | Member | 1915 | 1946 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [120] |
30 | Nguyễn Văn Sĩ | New | Member | 1930 | — | Gia Lai province | Medicine | Ra-glai | Male | [121] |
31 | Y Một | New | Member | 1939 | 1957 | Kon Tum province | — | Giẻ Triêng | Female | [122] |
32 | Y Ngông Niêk Đăm | New | Member | 1922 | — | Đắk Lắk province | Medicine | Kinh | Male | [123] |