7th Central Committee | |
---|---|
![]() Symbol of the Communist Party of Vietnam | |
27 June 1991 – 1 July 1996 (5 years, 4 days) Overview | |
Type | Central Committee of the Communist Party of Vietnam |
Election | 7th National Congress |
Leadership | |
General Secretary | Đỗ Mười |
Politburo | 13 members |
Secretariat | 9 members |
Members | |
Total | 146 members |
The 7th Central Committee of the Communist Party of Vietnam (CPV) was elected at the 7th CPV National Congress. It elected the 7th Politburo and the 7th Secretariat.
The Central Committee (CC) is not a permanent institution. Instead, it convenes plenary sessions between party congresses. When the CC is not in session, decision-making powers are delegated to its internal bodies; that is, the Politburo and the Secretariat. None of these organs are permanent bodies either; typically, they convene several times a month.
Plenum | Date | Length | Ref. |
---|---|---|---|
1st Plenary Session | 26 June 1991 | 1 day | [1] |
2nd Plenary Session | 25 November – 4 December 1991 | 10 days | [1] |
3rd Plenary Session | 18–29 June 1992 | 12 days | [1] |
4th Plenary Session | 4–14 January 1993 | 11 days | [1] |
5th Plenary Session | 3–10 June 1993 | 8 days | [1] |
6th Plenary Session | 24 November – 1 December 1993 | 9 days | [1] |
Extraordinary Plenary Session | 20–25 January 1994 | 6 days | [1] |
7th Plenary Session | 25–30 July 1994 | 6 days | [1] |
8th Plenary Session | 16–23 January 1995 | 8 days | [1] |
9th Plenary Session | 6–14 November 1995 | 9 days | [1] |
10th Plenary Session | 12–20 April 1996 | 9 days | [1] |
11th Plenary Session | 3–9 June 1996 | 7 days | [1] |
12th Plenary Session | 19–20 June 1996 | 2 days | [1] |
Name | 6th CC | 8th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn An | Old | Reelected | 1937 | 1959 | Nam Định province | Electrical engineering | Kinh | Male | [2] |
Đỗ Văn Ân | Alternate | Reelected | 1937 | — | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [3] |
Lê Đức Anh | Old | Reelected | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | None | Kinh | Male | [4] |
Nguyễn Bá | Alternate | Reelected | 1939 | — | Nghệ An province | Finance | Kinh | Male | [5] |
Lê Đức Bình | Old | Not | 1930 | — | Ninh Bình province | None | Kinh | Male | [6] |
Nguyễn Đức Bình | Old | Reelected | 1927 | 1945 | Hà Tĩnh province | Philosophy | Kinh | Male | [7] |
Nguyễn Thới Bưng | Old | Not | 1927 | — | Tây Ninh province | None | Kinh | Male | [8] |
Nguyễn Mạnh Cầm | Old | Reelected | 1929 | — | Nghệ An province | Russian studies | Kinh | Male | [9] |
Nguyễn Kỳ Cẩm | Old | Not | 1929 | — | Nghệ Tĩnh province | — | Kinh | Male | [10] |
Huỳnh Văn Cần | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Văn Chi | Old | Reelected | 1945 | 1965 | Đà Nẵng City | Economic Management | Kinh | Male | [11] |
Võ Trần Chí | Old | Not | 1927 | 1946 | Long An province | None | Kinh | Male | [12] |
Nguyễn Văn Chiểu | New | Not | 1930 | 1947 | — | — | Kinh | Male | [13] |
Đỗ Chính | Old | Not | 1926 | 1946 | Hưng Yên province | None | Kinh | Male | [14] |
Nguyễn Văn Chính | Old | Not | 1924 | 1946 | Hồ Chí Minh City | None | Kinh | Male | [15] |
Nguyễn Chơn | Old | Not | 1927 | 1949 | Đà Nẵng City | Military science | Kinh | Male | [16] |
Đặng Vũ Chư | New | Reelected | 1940 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [17] |
Trần Quang Cơ | Alternate | Not | 1927 | 1947 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [18] |
Nguyễn Nhiêu Cốc | Old | Not | 1930 | — | Hòa Bình province | Planning | Mường | Male | [19] |
Vũ Đình Cự | New | Reelected | 1936 | — | Thái Bình province | Physics | Kinh | Male | [20] |
Huỳnh Cương | New | Not | 1925 | 1967 | Sóc Trăng province | — | Khmer | Male | [21] |
Võ Văn Cương | New | Reelected | 1942 | — | Tây Ninh Province | Economics & political science | Kinh | Male | [22] |
Hà Đăng | Alternate | Not | 1929 | — | Phú Yên province | — | Kinh | Male | [23] |
Trần Văn Đăng | New | Reelected | 1933 | — | Phú Thọ province | Engineering economics | Kinh | Male | [24] |
Lê Thanh Đạo | New | Not | 1944 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [25] |
Nguyễn Đệ | New | Not | 1928 | 1945 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [26] |
Phan Diễn | New | Reelected | 1937 | 1962 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [27] |
Lư Văn Điền | New | Reelected | 1938 | — | Cần Thơ province | None | Kinh | Male | [28] |
Nguyễn Cảnh Dinh | Old | Reelected | 1934 | — | Nghệ An province | Irrigation | Kinh | Male | [29] |
Hà Quang Dự | New | Reelected | 1945 | — | Tuyên Quang province | Agricultural engineering | Tày | Male | [30] |
Nguyễn Tấn Dũng | Alternate | Reelected | 1949 | 1967 | Cà Mau province | Law | Kinh | Male | [31] |
Trương Quang Được | New | Reelected | 1940 | — | Quảng Nam province | Mechanical engineering & economics | Kinh | Male | [32] |
Đỗ Bình Dương | New | Reelected | 1942 | — | Bắc Giang province | — | Kinh | Male | [33] |
Trần Thị Đường | Alternate | Not | 1939 | — | Culture and technology | Hà Tĩnh province | Kinh | Female | [34] |
Phạm Thế Duyệt | Old | Reelected | 1936 | 1965 | Hải Dương province | Mining engineering & economic management | Kinh | Male | [35] |
Lê Văn Dỹ | Old | Reelected | 1934 | 1960 | Long An province | Chemistry | Kinh | Male | [36] |
Nguyễn Bình Giang | Alternate | Reelected | 1940 | — | Hà Nam province | Machine building engineering | Kinh | Male | [37] |
Hồng Hà | Old | Not | 1928 | 1947 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [38] |
Phạm Minh Hạc | Alternate | Reelected | 1935 | — | Hà Nội City | Literature & psychology | Kinh | Male | [39] |
Nguyễn Ngô Hai | New | Reelected | 1941 | 1965 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [40] |
Vũ Ngọc Hải | Old | Not | 1931 | — | Bình Trị Thiên | Electrical engineering | Kinh | Male | [41] |
Nguyễn Thị Hằng | Old | Reelected | 1944 | — | Hải Phòng City | Economics | Kinh | Female | [42] |
Cù Thị Hậu | Old | Reelected | 1944 | — | Phú Thọ province | — | Kinh | Female | [43] |
Nguyễn Văn Hiệu | Old | Reelected | 1938 | — | Hà Tây province | Physics | Kinh | Male | [44] |
Trương Mỹ Hoa | Old | Reelected | 1945 | — | Tiền Giang province | Economics & the arts | Kinh | Female | [45] |
Nguyễn Đức Hoan | New | Reelected | 1938 | — | Quảng Trị province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [46] |
Trần Đình Hoan | New | Reelected | 1939 | 1962 | Hưng Yên province | Labour economics | Kinh | Male | [47] |
Trần Hoàn | Old | Not | 1928 | 1948 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [48] |
Vũ Tuyên Hoàng | Old | Reelected | 1938 | — | Hà Nội City | Agricultural science | Kinh | Male | [49] |
Đặng Thành Học | New | Reelected | 1938 | — | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [50] |
Nguyễn Văn Hơn | Old | Not | 1929 | 1946 | An Giang province | — | Kinh | Male | [51] |
Nguyễn Thị Kim Hồng | New | Reelected | 1955 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Female | [52] |
Vũ Quốc Hùng | New | Reelected | 1940 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [53] |
Phạm Hưng | Old | Not | 1927 | 1946 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [54] |
Lê Minh Hương | New | Reelected | 1936 | — | Hà Tĩnh province | Military science | Kinh | Male | [55] |
Nguyễn Đình Hương | Old | Not | 1930 | 1948 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [56] |
Đặng Hữu | Old | Reelected | 1930 | — | Bình Định province | Transportation engineering | Kinh | Male | [57] |
Bùi Quang Huy | New | Reelected | 1941 | — | Vĩnh Long | — | Kinh | Male | [58] |
Phạm Văn Hy | Old | Not | 1931 | — | Nam Hà province | — | Kinh | Male | [59] |
Phan Văn Khải | Old | Reelected | 1933 | 1959 | Hồ Chí Minh City | Economics | Kinh | Male | [60] |
Nguyễn Khánh | Old | Not | 1928 | — | Hà Tây province | Philosophy | Kinh | Male | [61] |
Nguyễn Nam Khánh | Old | Not | 1927 | 1946 | Bình Định province | — | Kinh | Male | [62] |
Hà Thị Khiết | New | Reelected | 1950 | 1969 | Tuyên Quang province | Political science | Tày | Female | [63] |
Vũ Khoan | New | Reelected | 1937 | — | Hà Tây province | Russian studies | Kinh | Male | [64] |
Đoàn Khuê | Old | Reelected | 1923 | — | Quảng Trị province | Military science | Kinh | Male | [65] |
Cao Sỹ Kiêm | Alternate | Reelected | 1941 | 1963 | Thái Bình province | Economics | Kinh | Male | [66] |
Lê Văn Kiến | Old | Not | 1926 | — | Long An province | — | Kinh | Male | [67] |
Võ Văn Kiệt | Old | Reelected | 1922 | 1939 | Vĩnh Long province | None | Kinh | Male | [68] |
Đặng Xuân Kỳ | New | Not | 1931 | — | Nam Định province | Philosophy | Kinh | Male | [69] |
Nguyễn Xuân Kỷ | Alternate | Not | Kinh | Male | |||||
Mai Thúc Lân | New | Reelected | 1935 | — | Quảng Nam province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [70] |
Trịnh Văn Lâu | Old | Not | 1929 | — | Cửu Long Province | — | Kinh | Male | [71] |
Đào Trọng Lịch | New | Reelected | 1939 | 1960 | Vĩnh Phúc province | Military science | Kinh | Male | [72] |
Ngô Xuân Lộc | Alternate | Reelected | 1940 | 1963 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [73] |
Phạm Tâm Long | Old | Not | 1928 | 1946 | Hà Tây province | Military science | Kinh | Male | [74] |
Nguyễn Duy Luân | Alternate | Not | 1928 | 1947 | Tuy Hòa City | — | Kinh | Male | [75] |
Trần Lum | Alternate | Not | Kinh | Male | |||||
Trần Đức Lương | Old | Reelected | 1937 | 1961 | Quảng Ngãi province | Geological engineering | Kinh | Male | [76] |
Bùi Danh Lưu | Old | Reelected | 1935 | — | Phú Thọ province | Transportation engineering | Kinh | Male | [77] |
Đào Đình Luyện | Old | Not | 1929 | 1945 | Thái Bình province | Military science | Kinh | Male | [78] |
Lê Mai | New | Not | 1940 | — | Huế City | Foreign languages | Kinh | Male | [79] |
Nông Đức Mạnh | Alternate | Reelected | 1940 | 1963 | Bắc Kạn Province | Economics & carpentry | Tày | Male | [80] |
Vũ Mão | Old | Reelected | 1939 | — | Nam Định province | Agricultural engineering & economics | Kinh | Male | [81] |
Nguyễn Thị Minh | Alternate | Reelected | 1944 | — | Tây Ninh province | None | Kinh | Female | [82] |
Đỗ Mười | Old | Reelected | 1917 | 1939 | Hà Nội City | None | Kinh | Male | [83] |
Nguyễn Thị Xuân Mỹ | Alternate | Reelected | 1940 | — | Hải Dương province | Law & economics | Kinh | Female | [84] |
Thái Phụng Nê | New | Reelected | 1936 | — | Phú Yên province | Hydropower engineering | Kinh | Male | [85] |
Phạm Thanh Ngân | New | Reelected | 1939 | 1961 | Thái Nguyên province | Military science | Kinh | Male | [86] |
Hoàng Đức Nghi | Alternate | Reelected | 1940 | — | Cao Bằng province | Mechanical engineering | Tày | Male | [87] |
Hoàng Văn Nghiên | New | Reelected | 1941 | — | Nam Định province | Electronics | Kinh | Male | [88] |
Lê Huy Ngọ | Old | Reelected | 1938 | — | Thanh Hoá province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [89] |
Bùi Thiện Ngộ | Old | Not | 1929 | 1947 | Đồng Nai province | — | Kinh | Male | [90] |
Đàm Văn Ngụy | Old | Not | 1927 | 1945 | Cao Bằng province | — | Kinh | Male | [91] |
Lê Thanh Nhàn | Old | Not | 1932 | — | Cửu Long Province | — | Kinh | Male | [92] |
Nguyễn Trọng Nhân | Alternate | Not | 1930 | — | Hà Nam province | Medicine | Kinh | Male | [93] |
Võ Hồng Nhân | New | Reelected | 1944 | — | Sa Đéc province | — | Kinh | Male | [94] |
Thái Bá Nhiệm | New | Not | 1929 | 1949 | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [95] |
Huỳnh Văn Niềm | Old | Not | 1931 | 1949 | — | — | Kinh | Male | [96] |
Nguyễn Niệm | Old | Not | 1927 | 1945 | Nghệ Tĩnh province | — | Kinh | Male | [97] |
Nguyễn Dy Niên | New | Reelected | 1935 | — | Thanh Hoá province | Arts | Kinh | Male | [98] |
Nguyễn Thái Ninh | New | Not | Kinh | Male | |||||
Vũ Oanh | Old | Not | 1924 | 1941 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [99] |
Tráng A Pao | Old | Reelected | 1945 | — | Lào Cai province | Economics | Hmong | Male | [100] |
Nguyễn Hà Phan | Old | Not | 1933 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | [101] |
Lê Khả Phiêu | New | Reelected | 1931 | 1949 | Thanh Hóa province | None | Kinh | Male | [102] |
Đỗ Phượng | New | Not | 1930 | 1947 | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [103] |
Ama Pui | Alternate | Not | 1932 | — | Đắk Lắk province | — | Êđê | Male | [104] |
Lò Văn Puốn | Alternate | Reelected | 1940 | — | Lai Châu province | Economic Management | Thái | Male | [105] |
Trần Hồng Quân | Alternate | Reelected | 1937 | — | Sóc Trăng province | Mechanical Engineering | Kinh | Male | [106] |
Nguyễn Duy Quý | New | Reelected | 1932 | — | Nghệ An province | Philosophy | Kinh | Male | [107] |
Chu Văn Rỵ | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
Đỗ Quốc Sam | Alternate | Not | 1929 | — | Hà Nội City | Civil engineering | Kinh | Male | [108] |
Trương Tấn Sang | New | Reelected | 1949 | 1969 | Long An province | Law | Kinh | Male | [109] |
Nguyễn Đình Sở | Old | Not | 1929 | 1948 | Hà Nội City | Economics | Kinh | Male | [110] |
Bùi Xuân Sơn | New | Reelected | — | — | — | — | Kinh | Male | [111] |
Phạm Song | New | Not | 1931 | 1950 | Hà Tĩnh province | Cardiology | Kinh | Male | [112] |
Nguyễn Văn Sỹ | Old | Not | 1930 | — | Gia Lai province | Medicine | Ra-glai | Male | [113] |
Nguyễn Thị Tâm | Alternate | Not | 1956 | — | Vĩnh Phú province | — | Kinh | Female | [114] |
Trần Trọng Tân | New | Not | 1926 | 1949 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [115] |
Nguyễn Công Tạn | Old | Reelected | 1935 | — | Thái Bình province | Agricultural science | Kinh | Male | [116] |
Sô Lây Tăng | New | Reelected | 1937 | — | Kon Tum province | Medicine | Dẻ-Triêng | Male | [117] |
Hoàng Tanh | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
Phan Minh Tánh | Old | Not | 1929 | — | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [118] |
Nông Hồng Thái | New | Reelected | 1939 | — | Cao Bằng province | Agronomy | Tày | Male | [119] |
Đặng Văn Thân | Alternate | Not | 1932 | — | Bến Tre province | Mechanical engineering | Kinh | Male | [120] |
Nguyễn Thị Thân | Old | Not | 1937 | — | Hà Tây province | Mechanical engineering | Kinh | Female | [121] |
Trương Công Thận | New | Reelected | 1942 | — | An Giang province | None | Kinh | Male | [122] |
Đỗ Quang Thắng | Old | Not | 1927 | 1946 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [123] |
Vũ Thắng | Old | Not | 1926 | — | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [124] |
Tạ Hữu Thanh | New | Reelected | 1942 | — | Phú Thọ province | Banking | Kinh | Male | [125] |
Trần Thị Thanh Thanh | New | Reelected | 1940 | — | Đà Nẵng City | Pedagogy | Kinh | Female | [126] |
Hữu Thọ | New | Not | 1932 | 1946 | Hà Nội City | Journalism | Kinh | Male | [127] |
Lê Phước Thọ | Old | Not | 1927 | 1949 | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [128] |
Phạm Văn Thọ | New | Reelected | 1945 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [129] |
Phan Thu | Alternate | Not | 1931 | — | Hà Tây province | — | Kinh | Male | [130] |
Hoàng Thừa | New | Reelected | 1937 | — | Hà Giang province | Economics | Tày | Male | [131] |
Đặng Quân Thụy | New | Not | 1928 | 1947 | Nam Định province | Military science | Kinh | Male | [132] |
Phan Văn Tiệm | Alternate | Not | 1933 | — | Hà Tĩnh province | Economics | Kinh | Male | [133] |
Nguyễn Trung Tín | Old | Not | 1924 | 1946 | Bình Định province | — | Kinh | Male | [134] |
Tô Xuân Toàn | New | Reelected | 1937 | — | Ninh Bình province | Agricultural science | Kinh | Male | [135] |
Phạm Văn Trà | New | Reelected | 1935 | — | Bắc Ninh province | Military science | Kinh | Male | [136] |
Hà Học Trạc | Alternate | Not | 1930 | — | Hà Tĩnh province | Electrical Systems | Kinh | Male | [137] |
Hà Mạnh Trí | New | Reelected | 1942 | — | Thái Bình province | Law | Kinh | Male | [138] |
Nguyễn Thế Trị | New | Reelected | 1940 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [139] |
Lê Văn Triết | Old | Not | 1930 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Male | [140] |
Nguyễn Minh Triết | New | Reelected | 1942 | 1965 | Bình Dương province | Mathematics & political science | Kinh | Male | [141] |
Nguyễn Đức Triều | Alternate | Reelected | 1942 | — | Thái Bình province | Economics | Kinh | Male | [142] |
Lê Xuân Trinh | New | Not | 1933 | — | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [143] |
Nguyễn Tấn Trịnh | Old | Reelected | 1936 | — | Quảng Nam province | Fisheries science | Kinh | Male | [144] |
Nguyễn Phú Trọng | New | Reelected | 1944 | 1968 | Hà Nội City | Political science & philology | Kinh | Male | [145] |
Trương Vĩnh Trọng | Alternate | Reelected | 1942 | — | Bến Tre province | Literature & economic management | Kinh | Male | [146] |
Đinh Trung | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
Đỗ Quang Trung | Alternate | Reelected | 1946 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [147] |
Lê Văn Tu | New | Reelected | 1936 | — | Thanh Hoá province | Metallurgical Engineering | Kinh | Male | [148] |
Nguyễn Văn Tư | Old | Reelected | 1949 | — | Khánh Hòa province | — | Kinh | Male | [149] |
Nguyễn Đình Tứ | Old | Reelected | 1932 | — | Nghệ Tĩnh province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [150] |
Đào Duy Tùng | Old | Not | 1924 | 1945 | Phúc Yên City | — | Kinh | Male | [151] |
Lê Xuân Tùng | Alternate | Reelected | 1936 | — | Hà Tĩnh province | Economics | Kinh | Male | [152] |
Phan Ngọc Tường | Old | Not | 1929 | — | Bình Trị Thiên | Mechanical engineering | Kinh | Male | [153] |
Bùi Thanh Vân | New | Not | 1928 | 1945 | — | — | Kinh | Male | [154] |
Nguyễn Thị Hồng Vân | Alternate | Reelected | 1944 | — | Phú Khánh province | None | Kinh | Female | [155] |
Hồ Đức Việt | New | Reelected | 1947 | 1967 | Nghệ An province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [156] |
Trần Văn Vụ | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
Đậu Ngọc Xuân | Old | Not | 1927 | 1946 | Hà Tĩnh province | Russian literature & Marxism–Leninism | Kinh | Male | [157] |
Lê Danh Xương | Old | Reelected | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Trọng Xuyên | Old | Not | 1926 | 1946 | Hưng Yên province | Military science | Kinh | Male | [158] |