5th Central Committee | |
---|---|
![]() Symbol of the Communist Party of Vietnam | |
31 March 1982 – 18 December 1986 (4 years, 262 days) Overview | |
Type | Central Committee of the Communist Party of Vietnam |
Election | 5th National Congress |
Leadership | |
General Secretary | Lê Duẩn (March 1982-July 1986) Trường Chinh (July 1986-December 1986) |
Politburo | Members: 13 Alternates: 2 |
Secretariat | 10 members |
Members | |
Total | 116 |
Alternates | |
Total | 36 alternates |
The 5th Central Committee of the Communist Party of Vietnam (CPV) was elected at the 5th CPV National Congress. It elected the 5th Politburo and the 5th Secretariat.
The Central Committee (CC) is not a permanent institution. Instead, it convenes plenary sessions between party congresses. When the CC is not in session, decision-making powers are delegated to its internal bodies; that is, the Politburo and the Secretariat. None of these organs are permanent bodies either; typically, they convene several times a month.
Plenum | Date | Length | Ref. |
---|---|---|---|
1st Plenary Session | 31 March 1982 | 1 day | [1] |
2nd Plenary Session | 7 March 1982 | 1 day | [1] |
3rd Plenary Session | 3–10 December 1982 | 8 days | [1] |
4th Plenary Session | 18–24 June 1983 | 7 days | [1] |
5th Plenary Session | 29 November 1983 | 1 day | [1] |
6th Plenary Session | 3 July 1984 | 1 day | [1] |
7th Plenary Session | 11–17 December 1984 | 7 days | [1] |
8th Plenary Session | 10 June 1985 | 1 day | [1] |
9th Plenary Session | 12 March 1985 | 1 day | [1] |
10th Plenary Session | Late May – 5/6 June 1986 | Not made public. | [1] |
11th Plenary Session | 14 December 1986 | 1 day | [1] |
12th Plenary Session | 17 November 1986 | 1 day | [1] |
Rank | Name | 4th CC | 6th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Duẩn | Old | Not | 1907 | 1930 | Quảng Trị Province | — | Kinh | Male | [2] |
2 | Trường Chinh | Old | Not | 1907 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [3] |
3 | Phạm Văn Đồng | Old | Not | 1906 | 1930 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [4] |
4 | Phạm Hùng | Old | Reelected | 1912 | 1930 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [5] |
5 | Lê Đức Thọ | Old | Not | 1911 | 1930 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [6] |
6 | Võ Nguyên Giáp | Old | Reelected | 1911 | 1930 | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [7] |
7 | Nguyễn Duy Trinh | Old | Not | 1910 | 1930 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [8] |
8 | Lê Thanh Nghị | Old | Not | 1911 | 1930 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [9] |
9 | Trần Quốc Hoàn | Old | Not | 1916 | 1934 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [10] |
10 | Văn Tiến Dũng | Old | Reelected | 1917 | 1937 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [11] |
11 | Nguyễn Văn Linh | Old | Reelected | 1915 | 1936 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [12] |
12 | Lê Văn Lương | Old | Not | 1912 | 1930 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [13] |
13 | Chu Huy Mân | Old | Not | 1913 | 1930 | Nghệ An province | Military science | Kinh | Male | [14] |
14 | Võ Chí Công | Old | Reelected | 1912 | 1935 | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | [15] |
15 | Tố Hữu | Old | Not | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [16] |
16 | Võ Văn Kiệt | Old | Reelected | 1922 | 1939 | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [17] |
17 | Đỗ Mười | Old | Reelected | 1917 | 1939 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [18] |
18 | Nguyễn Thanh Bình | Old | Reelected | 1918 | 1939 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [19] |
19 | Nguyễn Văn Chí | Old | Reelected | 1945 | 1965 | Đà Nẵng City | Economic Management | Kinh | Male | [20] |
20 | Đỗ Chính | Alternate | Reelected | 1926 | 1946 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [21] |
21 | Cao Đăng Chiếm | Alternate | Reelected | 1921 | 1946 | Mỹ Tho province | — | Kinh | Male | [22] |
22 | Nguyễn Côn | Old | Not | 1916 | 1937 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [23] |
23 | Lê Quang Đạo | Old | Reelected | 1921 | 1940 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [24] |
24 | Nguyễn Thị Định | Old | Reelected | 1920 | 1938 | Bến Tre province | — | Kinh | Female | [25] |
25 | Trần Độ | Old | Reelected | 1923 | 1940 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [26] |
26 | Trần Đông | Old | Reelected | 1925 | 1946 | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [27] |
27 | Ngô Duy Đông | Old | Not | 1917 | 1939 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [28] |
28 | La Lâm Gia | Old | Not | 1919 | 1947 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [29] |
29 | Song Hào | Old | Not | 1917 | 1939 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [30] |
30 | Vũ Thị Hồng | Alternate | Reelected | Kinh | Female | |||||
31 | Lê Khắc | Alternate | Not | 1916 | 1947 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [31] |
32 | Bùi Thanh Khiết | Alternate | Not | 1924 | — | Sa Đéc province | — | Kinh | Male | [32] |
33 | Nguyễn Lam | Old | Not | 1922 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [33] |
34 | Trần Lâm | Alternate | Not | 1911 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [34] |
35 | Trần Lê | Old | Not | 1921 | 1943 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [35] |
36 | Trần Văn Long | Old | Not | Kinh | Male | |||||
37 | Đồng Sĩ Nguyên | Old | Reelected | 1923 | 1938 | Quảng Bình province | Military science | Kinh | Male | [36] |
38 | Nguyễn Thị Như | Old | Not | 1928 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Female | [37] |
39 | Đỗ Văn Nguyện | Old | Not | 1927 | — | Tây Ninh province | — | Kinh | Male | [38] |
40 | Vũ Oanh | Alternate | Reelected | 1924 | 1941 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [39] |
41 | Trần Phương | Alternate | Not | 1927 | 1946 | Hưng Yên province | Economics | Kinh | Male | [40] |
42 | Trần Quyết | Old | Reelected | 1922 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [41] |
43 | Trần Quỳnh | Old | Not | 1920 | 1945 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [42] |
44 | Trần Văn Sớm | Old | Not | 1918 | 1936 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [43] |
45 | Nguyễn Đức Tâm | Old | Reelected | 1920 | 1944 | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [44] |
46 | Nguyễn Cơ Thạch | Old | Reelected | 1921 | 1943 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [45] |
47 | Đặng Thí | Old | Reelected | 1921 | 1938 | Quảng Trị province | — | Kinh | Male | [46] |
48 | Nguyễn Hữu Thụ | Alternate | Not | 1926 | — | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [47] |
49 | Nguyễn Đức Thuận | Old | Not | 1916 | 1937 | Nam Hà province | — | Kinh | Male | [48] |
50 | Đào Duy Tùng | Old | Reelected | 1924 | 1945 | Phúc Yên City | — | Kinh | Male | [49] |
51 | Hoàng Tùng | Old | Not | 1920 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [50] |
52 | Nguyễn Đình Tứ | Alternate | Reelected | 1932 | — | Nghệ Tĩnh province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [51] |
53 | Nguyễn Ngọc Trìu | Old | Reelected | 1926 | 1946 | Thái Bình province | Political theory | Kinh | Male | [52] |
54 | Nguyễn Vịnh | Old | Not | Kinh | Male | |||||
55 | Trần Xuân Bách | New | Reelected | 1924 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [53] |
56 | Nguyễn Đức Bình | New | Reelected | 1927 | 1945 | Hà Tĩnh province | Philosophy | Kinh | Male | [54] |
57 | Lê Đức Bình | New | Reelected | 1930 | — | Ninh Bình province | — | Kinh | Male | [55] |
58 | Nguyễn Thị Bình | New | Not | 1927 | 1948 | Sa Đéc province | Political theory | Kinh | Female | [56] |
59 | Vũ Đại | New | Not | 1927 | 1945 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [57] |
60 | Trần Hữu Đắc | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
61 | Nguyễn Hoà | New | Reelected | 1927 | 1946 | Hưng Yên province | Military science | Kinh | Male | [58] |
62 | Đinh Nho Liêm | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
63 | Vũ Mão | New | Reelected | 1939 | — | Nam Định province | Agricultural engineering & economics | Kinh | Male | [59] |
64 | Bình Phương | New | Not | Kinh | Male | |||||
65 | Vũ Quang | New | Not | 1926 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [60] |
66 | Lê Đức Thịnh | New | Not | 1927 | 1945 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [61] |
67 | Nguyễn Văn Chính | Alternate | Reelected | 1924 | 1946 | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Male | [62] |
68 | Lê Quang Chữ | New | Not | 1922 | — | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [63] |
69 | Y Ngông Niê Đăm | Alternate | Not | 1922 | — | Đắk Lắk province | Medicine | Kinh | Male | [64] |
70 | Nguyễn Đáng | Alternate | Not | 1925 | 1947 | Trà Vinh province | — | Kinh | Male | [65] |
71 | Lê Văn Hiền | Old | Not | Kinh | Male | |||||
72 | Trần Quốc Hương | Old | Reelected | 1924 | 1943 | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [66] |
73 | Nguyễn Xuân Hữu | Old | Reelected | 1923 | 1946 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [67] |
74 | Trần Kiên | Old | Reelected | 1920 | 1945 | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [68] |
75 | Vũ Đình Liệu | Old | Not | 1919 | 1946 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [69] |
76 | Vũ Ngọc Linh | Old | Not | 1920 | 1943 | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [70] |
77 | Hoàng Trường Minh | Old | Reelected | 1922 | 1945 | Bắc Kạn province | Agricultural economics | Tày | Male | [71] |
78 | Y Một | Alternate | Reelected | 1939 | 1957 | Kon Tum province | — | Giẻ Triêng | Female | [72] |
79 | Hồ Nghinh | Alternate | Not | 1915 | 1946 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [73] |
80 | Lê Văn Phẩm | Old | Not | 1922 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Male | [74] |
81 | Bùi San | Old | Not | 1914 | 1930 | Thừa Thiên Huế province | — | Tày | Male | [75] |
82 | Nguyễn Văn Sỹ | Alternate | Reelected | 1930 | — | Gia Lai province | Medicine | Ra-glai | Male | [76] |
83 | Bùi Qung Tạo | New | Not | 1913 | — | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [77] |
84 | Lê Việt Thắng | Old | Not | Kinh | Male | |||||
85 | Lê Phước Thọ | Alternate | Reelected | 1927 | 1949 | Cà Mau province | — | Kinh | Male | [78] |
86 | Mai Chí Thọ | Old | Reelected | 1922 | 1939 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [79] |
87 | Trần Vỹ | Alternate | Not | 1921 | 1945 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [80] |
88 | Phạm Bái | New | Reelected | 1922 | — | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [81] |
89 | Nguyễn Kỳ Cẩm | New | Reelected | 1929 | — | Nghệ Tĩnh province | — | Kinh | Male | [82] |
90 | Nguyễn Văn Đức | New | Reelected | 1923 | — | Vĩnh Phú province | — | Kinh | Male | [83] |
91 | Nguyễn Văn Hơn | New | Reelected | 1929 | 1946 | An Giang province | — | Kinh | Male | [84] |
92 | Phạm Văn Hy | New | Reelected | 1931 | — | Nam Hà province | — | Kinh | Male | [85] |
93 | Hoàng Nó | New | Not | Kinh | Male | |||||
94 | Hoàng Quy | New | Reelected | 1926 | — | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [86] |
95 | Phan Minh Tánh | New | Reelected | 1929 | — | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [87] |
96 | La Thăng | New | Reelected | 1922 | — | Lạng Sơn province | — | Kinh | Male | [88] |
97 | Võ Trung Thành | New | Not | 1924 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [89] |
98 | Vũ Thắng | New | Reelected | 1926 | — | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [90] |
99 | Hoàng Minh Thắng | New | Reelected | 1927 | — | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | [91] |
100 | Lâm Văn Thê | New | Reelected | 1922 | 1945 | Bạc Liêu province | — | Kinh | Male | [92] |
101 | Vương Dương Tường | New | Reelected | 1926 | — | Cao Bằng province | — | Kinh | Male | [93] |
102 | Lê Đức Anh | Old | Reelected | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [94] |
103 | Lê Ngọc Hiền | Alternate | Reelected | 1928 | 1945 | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [95] |
104 | Hoàng Cầm | Old | Reelected | 1920 | 1947 | Hà Đông City | — | Kinh | Male | [96] |
105 | Đặng Vũ Hiệp | Alternate | Not | 1928 | — | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [97] |
106 | Đoàn Khuê | Old | Reelected | 1923 | — | Quảng Trị province | Military science | Kinh | Male | [98] |
107 | Vũ Lập | Old | Reelected | 1924 | — | Cao Bằng province | — | Tày | Male | [99] |
108 | Bùi Phùng | Old | Not | 1920 | 1946 | Bắc Ninh province | Military science | Kinh | Male | [100] |
109 | Nguyễn Quyết | Old | Reelected | 1922 | 1940 | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [101] |
110 | Lê Trọng Tấn | Old | Not | 1914 | 1945 | Hà Đông City | Military science | Kinh | Male | [102] |
111 | Hoàng Văn Thái | Old | Not | 1915 | 1938 | Thái Bình province | Military science | Kinh | Male | [103] |
112 | Đàm Quang Trung | Old | Reelected | 1921 | 1939 | Cao Bằng province | Military science | Tày | Male | [104] |
113 | Nguyễn Thế Bôn | New | Not | 1926 | 1948 | Hải Phòng City | Military science | Kinh | Male | [105] |
114 | Nguyễn Minh Châu | New | Reelected | 1921 | — | Tây Ninh province | — | Kinh | Male | [106] |
115 | Nguyễn Nam Khánh | New | Reelected | 1927 | 1946 | Bình Định province | — | Kinh | Male | [107] |
116 | Trần Văn Phác | New | Reelected | 1926 | — | Hưng Yên province | — | Kinh | Male | [108] |
— | Phan Văn Khải | Promoted | Reelected | 1933 | 1959 | Hồ Chí Minh City | Economics | Kinh | Male | [109] |
— | Phan Thanh Liêm | Promoted | Reelected | 1933 | — | Thừa Thiên Huế province | Mechanical engineering | Kinh | Male | [110] |
— | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Promoted | Reelected | 1943 | — | Bình Dương province | — | Kinh | Female | [111] |
— | Đoàn Duy Thành | Promoted | Reelected | 1929 | 1946 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [112] |
— | Nguyến Tấn Trịnh | Promoted | Reelected | 1936 | — | Quảng Nam province | Fisheries science | Kinh | Male | [113] |
Rank | Name | 4th CC | 6th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Chân | Alternate | Not | 1929 | — | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [114] |
2 | Nguyễn Cảnh Dinh | New | Member | 1934 | — | Nghệ An province | Irrigation | Kinh | Male | [115] |
3 | Lê Văn Dỹ | New | Member | 1934 | 1960 | Long An province | Chemistry | Kinh | Male | [116] |
4 | Phan Xuân Đợt | New | Alternate | 1934 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | [117] |
5 | Hồng Hà | New | Member | 1928 | 1947 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [118] |
6 | Nguyễn Văn Hiệu | New | Member | 1938 | — | Hà Tây province | Physics | Kinh | Male | [119] |
7 | Phạm Hưng | New | Member | 1927 | 1946 | Hải Hưng province | — | Kinh | Male | [120] |
8 | Đặng Hữu | New | Member | 1930 | — | Bình Định province | Transportation engineering | Kinh | Male | [121] |
9 | Nguyễn Khánh | New | Member | 1928 | — | Hà Tây province | Philosophy | Kinh | Male | [122] |
10 | Đinh Văn Lạp | New | Alternate | Kinh | Male | |||||
11 | Trần Đức Lương | New | Member | 1937 | 1961 | Quảng Ngãi province | Geological engineering | Kinh | Male | [123] |
12 | Chu Tam Thức | New | Not | Kinh | Male | |||||
13 | Phan Ngọc Tường | New | Member | 1929 | — | Bình Trị Thiên | Mechanical engineering | Kinh | Male | [124] |
14 | Lê Văn Triết | New | Member | 1930 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Male | [125] |
15 | Nguyến Tấn Trịnh | New | Promoted | 1936 | — | Quảng Nam province | Fisheries science | Kinh | Male | [113] |
16 | Hà Xuân Trường | New | Alternate | 1924 | — | Hà Tĩnh province | — | Kinh | Male | [126] |
17 | Nguyên Chí Vu | New | Alternate | Kinh | Male | |||||
18 | Phạm Thế Duyệt | New | Member | 1936 | 1965 | Hải Dương province | Mining engineering & economic management | Kinh | Male | [127] |
19 | Trần Thị Đường | New | Alternate | 1939 | — | Culture and technology | Hà Tĩnh province | Kinh | Female | [128] |
20 | Vũ Ngọc Hải | New | Member | 1931 | — | Bình Trị Thiên | Electrical engineering | Kinh | Male | [129] |
21 | Vũ Tuyên Hoàng | New | Member | 1938 | — | Hà Nội City | Agricultural science | Kinh | Male | [130] |
22 | Phan Thanh Liêm | New | Promoted | 1933 | — | Thừa Thiên Huế province | Mechanical engineering | Kinh | Male | [110] |
23 | Nguyễn Thị Yến | New | Not | Kinh | Female | |||||
24 | Nguyễn Văn An | New | Member | 1937 | 1959 | Nam Định province | Electrical engineering | Kinh | Male | [131] |
25 | Lê Đại | New | Not | Kinh | Male | |||||
26 | Trần Anh Điền | New | Not | 1922 | 1947 | Sa Đéc province | — | Kinh | Male | [132] |
27 | Hà Trọng Hoà | New | Member | Kinh | Male | |||||
28 | Hà Thiết Hùng | New | Member | 1929 | — | — | — | Tày | Male | [133] |
29 | Phan Văn Khải | New | Promoted | 1933 | 1959 | Hồ Chí Minh City | Economics | Kinh | Male | [109] |
30 | Trần Tấn | New | Member | 1927 | 1945 | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [134] |
31 | Đoàn Duy Thành | New | Promoted | 1929 | 1946 | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [112] |
32 | Đoàn Thanh Vị | New | Not | 1929 | — | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [135] |
33 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | New | Promoted | 1943 | — | Bình Dương province | — | Kinh | Female | [111] |
34 | Tráng A Pao | New | Member | 1945 | — | Lào Cai province | Economics | Hmong | Male | [136] |
35 | Nguyễn Hoà | New | Alternate | 1927 | 1946 | Hưng Yên province | Military science | Kinh | Male | [137] |
36 | Hồ Quang Hoá | New | Not | Kinh | Male |