8th Central Committee | |
---|---|
![]() Symbol of the Communist Party of Vietnam | |
1 July 1996 – 22 April 2001 (4 years, 295 days) Overview | |
Type | Central Committee of the Communist Party of Vietnam |
Election | 8th National Congress |
Leadership | |
General Secretary | Đỗ Mười (July 1996-December 1997) - withdraw from the Politburo Lê Khả Phiêu (December 1997-April 2001) |
Politburo Standing Committee | 5 members |
Politburo | 19 members |
Members | |
Total | 170 members |
The 8th Central Committee of the Communist Party of Vietnam (CPV) was elected at the 8th CPV National Congress. It elected the 8th Politburo and the 8th Secretariat.
The Central Committee (CC) is not a permanent institution. Instead, it convenes plenary sessions between party congresses. When the CC is not in session, decision-making powers are delegated to its internal bodies; that is, the Politburo and the Secretariat. None of these organs are permanent bodies either; typically, they convene several times a month.
Plenum | Date | Length | Ref. |
---|---|---|---|
1st Plenary Session | 29 June 1996 | 1 day | [1] |
2nd Plenary Session | 16–24 December 1996 | 9 days | [1] |
3rd Plenary Session | 9–18 June 1997 | 8 days | [2] |
4th Plenary Session | 22–29 December 1997 | 8 days | [3] |
5th Plenary Session | 6–16 July 1998 | 11 days | [1] |
6th Plenary Session, 1st convocation | 13–17 October 1998 | 5 days | [1] |
6th Plenary Session, 2nd convocation | 25 January – 2 February 1999 | 9 days | [4] |
7th Plenary Session | 9–16 August 1999 | 8 days | [4] |
8th Plenary Session | 4–11 November 1999 | 8 days | [5] |
9th Plenary Session | 10–19 April 2000 | 10 days | [6] |
10th Plenary Session | 26 June – 4 July 2000 | 8 days | [7] |
11th Plenary Session, 1st convocation | 6–16 January 2001 | 11 days | [8] |
11th Plenary Session, 2nd convocation | 13–24 March 2001 | 12 days | [8] |
12th Plenary Session | 7–10 April 2001 | 4 days | [9] |
Name | 7th CC | 9th CC | BY | PM | Birthplace | Education | Ethnicity | Gender | Ref. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn An | Old | Reelected | 1937 | 1959 | Nam Định province | Electrical engineering | Kinh | Male | [10] |
Đỗ Văn Ân | Old | Not | 1937 | — | Hà Nam province | — | Kinh | Male | [11] |
Lê Đức Anh | Old | Resigned | 1920 | 1938 | Thừa Thiên Huế province | None | Kinh | Male | [12] |
Lê Hồng Anh | New | Reelected | 1949 | 1968 | Kiên Giang province | Political science | Kinh | Male | [13] |
Nguyễn Bá | Old | Not | 1939 | — | Nghệ An province | Finance | Kinh | Male | [14] |
Võ Đông Ba | New | Not | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Đình Bin | New | Not | 1944 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [15] |
Đào Đình Bình | New | Reelected | 1945 | — | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [16] |
Nguyễn Đức Bình | Old | Not | 1927 | 1945 | Hà Tĩnh province | Philosophy | Kinh | Male | [17] |
Nguyễn Mạnh Cầm | Old | Not | 1929 | — | Nghệ An province | Russian studies | Kinh | Male | [18] |
Nguyễn Văn Chi | Old | Reelected | 1945 | 1965 | Đà Nẵng City | Economic Management | Kinh | Male | [19] |
Trần Thị Trung Chiến | New | Reelected | 1946 | — | Bến Tre province | Medicine | Kinh | Female | [20] |
Đặng Vũ Chư | Old | Not | 1940 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [21] |
Vũ Đình Cự | Old | Not | 1936 | — | Thái Bình province | Physics | Kinh | Male | [22] |
Võ Văn Cương | Old | Not | 1942 | — | Tây Ninh Province | Economics & political science | Kinh | Male | [23] |
Nguyễn Văn Đăng | New | Reelected | 1949 | — | Bến Tre province | — | Kinh | Male | [24] |
Trần Văn Đăng | Old | Not | 1933 | — | Phú Thọ province | Engineering economics | Kinh | Male | [25] |
Nguyễn Khoa Điềm | New | Reelected | 1943 | — | Thừa Thiên Huế province | — | Kinh | Male | [26] |
Lư Văn Điền | Old | Not | 1938 | — | Cần Thơ province | None | Kinh | Male | [27] |
Phan Diễn | Old | Reelected | 1937 | 1962 | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [28] |
Chamaléa Điêu | New | Reelected | 1948 | — | Ninh Thuận province | — | Kinh | Male | [29] |
Nguyễn Cảnh Dinh | Old | Not | 1934 | — | Nghệ An province | Irrigation | Kinh | Male | [30] |
Lương Công Đoan | New | Died | 1945 | — | Phú Yên province | None | Kinh | Male | [31] |
Nguyễn Thị Doan | New | Reelected | 1951 | 1981 | Hà Nam province | Economics | Kinh | Female | [32] |
Hà Quang Dự | Old | Not | 1945 | — | Tuyên Quang province | Agricultural engineering | Tày | Male | [33] |
Hồ Nghĩa Dũng | New | Reelected | 1950 | 1978 | Đà Nẵng City | Steel rolling engineer | Kinh | Male | [34] |
Lê Văn Dũng | New | Reelected | 1945 | 1965 | Bến Tre province | Military science | Kinh | Male | [35] |
Nguyễn Tấn Dũng | Old | Reelected | 1949 | 1967 | Cà Mau province | Law | Kinh | Male | [36] |
Trương Quang Được | Old | Reelected | 1940 | — | Quảng Nam province | Mechanical engineering & economics | Kinh | Male | [37] |
Nguyễn Văn Được | New | Reelected | 1946 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [38] |
Đỗ Bình Dương | Old | Reelected | 1942 | — | Bắc Giang province | — | Kinh | Male | [39] |
Nguyễn Khắc Dương | New | Not | 1944 | — | Thanh Hoá province | — | Kinh | Male | [40] |
Phạm Thế Duyệt | Old | Not | 1936 | 1965 | Hải Dương province | Mining engineering & economic management | Kinh | Male | [41] |
Lê Văn Dỹ | Old | Not | 1934 | 1960 | Long An province | Chemistry | Kinh | Male | [42] |
Trần Xuân Giá | New | Not | 1939 | — | Thừa Thiên Huế province | Economics | Kinh | Male | [43] |
Nguyễn Bình Giang | Old | Not | 1940 | — | Hà Nam province | Machine building engineering | Kinh | Male | [44] |
Phạm Minh Hạc | Old | Not | 1935 | — | Hà Nội City | Literature & psychology | Kinh | Male | [45] |
Nguyễn Ngô Hai | Old | Not | 1941 | 1965 | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [46] |
Bùi Hữu Hải | New | Not | 1942 | — | Hải Hưng province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [47] |
Trần Mai Hạnh | New | Not | 1943 | — | Hải Dương province | Literature | Kinh | Male | [48] |
Nguyễn Thị Hằng | Old | Reelected | 1944 | — | Hải Phòng City | Economics | Kinh | Female | [49] |
Cù Thị Hậu | Old | Reelected | 1944 | — | Phú Thọ province | — | Kinh | Female | [50] |
Nguyễn Minh Hiển | New | Reelected | 1948 | — | Thái Bình province | — | Kinh | Male | [51] |
Nguyễn Huy Hiệu | New | Reelected | 1947 | — | Nam Định province | Military science | Kinh | Male | [52] |
Nguyễn Văn Hiệu | Old | Not | 1938 | — | Hà Tây province | Physics | Kinh | Male | [53] |
Trương Mỹ Hoa | Old | Reelected | 1945 | — | Tiền Giang province | Economics & the arts | Kinh | Female | [54] |
Trần Hoà | New | Reelected | 1946 | — | Quảng Bình province | — | Kinh | Male | [55] |
Trần Đình Hoan | Old | Reelected | 1939 | 1962 | Hưng Yên province | Labour economics | Kinh | Male | [56] |
Nguyễn Đức Hoan | Old | Not | 1938 | — | Quảng Trị province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [57] |
Trần Thị Minh Hoàng | New | Not | 1945 | — | Bà Rịa–Vũng Tàu province | None | Kinh | Female | [58] |
Vũ Tuyên Hoàng | Old | Not | 1938 | — | Hà Nội City | Agricultural science | Kinh | Male | [59] |
Đặng Thành Học | Old | Not | 1938 | — | Minh Hải province | — | Kinh | Male | [60] |
Hoàng Văn Hon | New | Reelected | 1943 | — | Hòa Bình province | — | Kinh | Male | [61] |
Nguyễn Thị Kim Hồng | Old | Reelected | 1955 | — | Tiền Giang province | — | Kinh | Female | [62] |
Võ Nhân Huân | New | Died | 1946 | — | — | — | Kinh | Male | |
Bùi Văn Huấn | New | Reelected | 1945 | — | Đồng Tháp province | — | Kinh | Male | [63] |
Nguyễn Sinh Hùng | New | Reelected | 1946 | 1977 | Nghệ An province | Economics | Kinh | Male | [64] |
Vũ Quốc Hùng | Old | Reelected | 1940 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [65] |
Phan Thế Hùng | New | Not | 1942 | — | Hải Phòng City | Literature | Kinh | Male | [66] |
Lê Minh Hương | Old | Reelected | 1936 | — | Hà Tĩnh province | Military science | Kinh | Male | [67] |
Đặng Hữu | Old | Not | 1930 | — | Bình Định province | Transportation engineering | Kinh | Male | [68] |
Bùi Quang Huy | Old | Reelected | 1941 | — | Vĩnh Long | — | Kinh | Male | [69] |
Võ Đức Huy | New | Reelected | 1950 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [70] |
Phan Văn Khải | Old | Reelected | 1933 | 1959 | Hồ Chí Minh City | Economics | Kinh | Male | [71] |
Phạm Gia Khiêm | New | Reelected | 1944 | 1978 | Hà Nội City | Political theory & metallurgy | Kinh | Male | [72] |
Hà Thị Khiết | Old | Reelected | 1950 | 1969 | Tuyên Quang province | Political science | Tày | Female | [73] |
Vũ Khoan | Old | Reelected | 1937 | — | Hà Tây province | Russian studies | Kinh | Male | [74] |
Đinh Hữu Khoá | New | Not | Kinh | Male | |||||
Đoàn Khuê | Old | Not | 1923 | — | Quảng Trị province | Military science | Kinh | Male | [75] |
Cao Sỹ Kiêm | Old | Not | 1941 | 1963 | Thái Bình province | Economics | Kinh | Male | [76] |
Phan Trung Kiên | New | Reelected | 1946 | — | Hồ Chí Minh City | — | Kinh | Male | [77] |
Đoàn Văn Kiển | New | Not | 1950 | — | — | — | Kinh | Male | [78] |
Võ Văn Kiệt | Old | Resigned | 1922 | 1939 | Vĩnh Long province | None | Kinh | Male | [79] |
Vũ Trọng Kim | New | Reelected | 1953 | — | Quảng Nam province | Law & political science | Kinh | Male | [80] |
Hoàng Kỳ | New | Reelected | 1946 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [81] |
Vũ Ngọc Kỳ | New | Reelected | 1946 | — | Yên Bái province | — | Kinh | Male | [82] |
Mai Thúc Lân | Old | Not | 1935 | — | Quảng Nam province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [83] |
Đào Trọng Lịch | Old | Died | 1939 | 1960 | Vĩnh Phúc province | Military science | Kinh | Male | [84] |
Mai Kiều Liên | New | Not | 1953 | — | Hậu Giang province | — | Kinh | Female | [85] |
Ngô Xuân Lộc | Old | Not | 1940 | 1963 | Nam Định province | — | Kinh | Male | [86] |
Trần Đức Lương | Old | Reelected | 1937 | 1961 | Quảng Ngãi province | Geological engineering | Kinh | Male | [87] |
Bùi Danh Lưu | Old | Not | 1935 | — | Phú Thọ province | Transportation engineering | Kinh | Male | [88] |
Nông Đức Mạnh | Old | Reelected | 1940 | 1963 | Bắc Kạn Province | Economics & carpentry | Tày | Male | [89] |
Vũ Mão | Old | Reelected | 1939 | — | Nam Định province | Agricultural engineering & economics | Kinh | Male | [90] |
Nguyễn Ánh Minh | New | Reelected | 1945 | — | Quảng Ngãi province | — | Kinh | Male | [91] |
Nguyễn Thị Minh | Old | Not | 1944 | — | Tây Ninh province | None | Kinh | Female | [92] |
Đặng Vũ Minh | New | Reelected | 1946 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [93] |
Nguyễn Thị Xuân Mỹ | Old | Not | 1940 | — | Hải Dương province | Law & economics | Kinh | Female | [94] |
Đỗ Hoài Nam | New | Reelected | 1949 | — | Bắc Ninh province | — | Kinh | Male | [95] |
Mai Văn Năm | New | Reelected | 1948 | — | Đà Nẵng City | — | Kinh | Male | [96] |
Thái Phụng Nê | Old | Not | 1936 | — | Phú Yên province | Hydropower engineering | Kinh | Male | [97] |
Phạm Thanh Ngân | Old | Not | 1939 | 1961 | Thái Nguyên province | Military science | Kinh | Male | [98] |
Hoàng Đức Nghi | Old | Not | 1940 | — | Cao Bằng province | Mechanical engineering | Tày | Male | [99] |
Hồ Tiến Nghị | New | Reelected | 1940 | — | Bắc Ninh province | Journalism | Kinh | Male | [100] |
Phạm Quang Nghị | New | Reelected | 1949 | 1973 | Thanh Hóa province | Philosophy & history | Kinh | Male | [101] |
Hoàng Văn Nghiên | Old | Reelected | 1941 | — | Nam Định province | Electronics | Kinh | Male | [102] |
Lê Huy Ngọ | Old | Reelected | 1938 | — | Thanh Hoá province | Agricultural engineering | Kinh | Male | [103] |
Tạ Quang Ngọc | New | Reelected | 1944 | — | Nghệ An province | — | Kinh | Male | [104] |
Trần Minh Ngọc | New | Not | 1940 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [105] |
Võ Hồng Nhân | Old | Not | 1944 | — | Sa Đéc province | — | Kinh | Male | [106] |
Nguyễn Dy Niên | Old | Reelected | 1935 | — | Thanh Hoá province | Arts | Kinh | Male | [107] |
Tráng A Pao | Old | Reelected | 1945 | — | Lào Cai province | Economics | Hmong | Male | [108] |
Nguyễn Tấn Phát | New | Reelected | 1944 | — | Tiền Giang province | Pedagogy | Kinh | Male | [109] |
Lê Khả Phiêu | Old | Not | 1931 | 1949 | Thanh Hóa province | None | Kinh | Male | [110] |
Phạm Thanh Phong | New | Not | 1942 | — | Long An province | None | Kinh | Male | [111] |
Tòng Thị Phóng | New | Reelected | 1954 | 1981 | Sơn La province | Law | Thái | Female | [112] |
Lâm Phủ | New | Not | Khmer | Male | |||||
Võ Hồng Phúc | New | Reelected | 1945 | 1976 | Hà Tĩnh province | Engineering economics | Kinh | Male | [113] |
Ksor Phước | New | Reelected | 1954 | — | Gia Lai province | — | Kinh | Male | [114] |
Đỗ Nguyên Phương | New | Reelected | 1937 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [115] |
Lò Văn Puốn | Old | Not | 1940 | — | Lai Châu province | Economic Management | Thái | Male | [116] |
Trần Hồng Quân | Old | Not | 1937 | — | Sóc Trăng province | Mechanical Engineering | Kinh | Male | [117] |
Nguyễn Văn Quân | New | Reelected | 1949 | — | Vĩnh Long province | — | Kinh | Male | [118] |
Nguyễn Duy Quý | Old | Not | 1932 | — | Nghệ An province | Philosophy | Kinh | Male | [119] |
Nguyễn Văn Rinh | New | Reelected | 1942 | 1963 | Hải Dương province | Military & political science | Kinh | Male | [120] |
Nguyễn Văn Rốp | New | Not | 1949 | — | Tây Ninh province | Political science | Kinh | Male | [121] |
Tô Huy Rứa | New | Reelected | 1947 | 1967 | Thanh Hóa province | Philosophy | Kinh | Male | [122] |
Đỗ Mười | Old | Resigned | 1917 | 1939 | Hà Nội City | None | Kinh | Male | [123] |
Chu Văn Rỵ | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Trương Tấn Sang | Old | Reelected | 1949 | 1969 | Long An province | Law | Kinh | Male | [124] |
Nguyễn Văn Son | New | Reelected | 1946 | 1966 | Hưng Yên province | Arts | Kinh | Male | [125] |
Phạm Thị Sơn | New | Not | 1946 | — | Bà Rịa–Vũng Tàu province | None | Kinh | Female | [126] |
Bùi Xuân Sơn | Old | Not | — | — | — | — | Kinh | Male | [127] |
Đỗ Trung Tá | New | Reelected | 1945 | — | Hà Nội City | Telecommunication | Kinh | Male | [128] |
Nguyễn Công Tạn | Old | Not | 1935 | — | Thái Bình province | Agricultural science | Kinh | Male | [129] |
Hoàng Tanh | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Sô Lây Tăng | Old | Not | 1937 | — | Kon Tum province | Medicine | Dẻ-Triêng | Male | [130] |
Nguyễn Văn Tâm | New | Not | 1941 | — | Hà Tây province | Pedagogy | Kinh | Male | [131] |
Nông Hồng Thái | Old | Not | 1939 | — | Cao Bằng province | Agronomy | Tày | Male | [132] |
Tạ Hữu Thanh | Old | Reelected | 1942 | — | Phú Thọ province | Banking | Kinh | Male | [133] |
Nguyễn Phúc Thanh | New | Reelected | 1944 | — | Hà Tây province | Military science | Kinh | Male | [134] |
Trần Thị Thanh Thanh | Old | Not | 1940 | — | Đà Nẵng City | Pedagogy | Kinh | Female | [135] |
Tổ Tử Thanh | New | Not | Kinh | Male | |||||
Võ Thị Thắng | New | Reelected | 1945 | — | Long An province | History & law | Kinh | Female | [136] |
Trương Công Thận | Old | Not | 1942 | — | An Giang province | None | Kinh | Male | [137] |
Đào Trọng Thi | New | Reelected | 1951 | — | Hải Phòng City | — | Kinh | Male | [138] |
Ngô Yên Thi | New | Not | 1945 | — | Thừa Thiên Huế province | Law | Kinh | Male | [139] |
Nguyễn Hữu Thọ | New | Not | 1910 | — | Hồ Chí Minh City | Law | Kinh | Male | [140] |
Phạm Văn Thọ | Old | Reelected | 1945 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [141] |
Nguyễn Văn Thới | New | Not | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Thị Hoài Thu | New | Reelected | 1943 | — | Tiền Giang province | Political science | Kinh | Female | [142] |
Hoàng Thừa | Old | Died | 1937 | — | Hà Giang province | Economics | Tày | Male | [143] |
Lê Thế Tiệm | New | Reelected | 1949 | — | Quảng Nam province | — | Kinh | Male | [144] |
Nguyễn Khánh Toàn | New | Reelected | 1945 | — | Quảng Trị province | Law | Kinh | Male | [145] |
Ma Thanh Toàn | New | Reelected | 1944 | — | Cao Bằng province | — | Kinh | Male | [146] |
Tô Xuân Toàn | Old | Not | 1937 | — | Ninh Bình province | Agricultural science | Kinh | Male | [147] |
Phạm Văn Trà | Old | Reelected | 1935 | — | Bắc Ninh province | Military science | Kinh | Male | [148] |
Hà Mạnh Trí | Old | Reelected | 1942 | — | Thái Bình province | Law | Kinh | Male | [149] |
Nguyễn Thế Trị | Old | Reelected | 1940 | — | Hải Dương province | — | Kinh | Male | [150] |
Nguyễn Minh Triết | Old | Reelected | 1942 | 1965 | Bình Dương province | Mathematics & political science | Kinh | Male | [151] |
Nguyễn Đức Triều | Old | Reelected | 1942 | — | Thái Bình province | Economics | Kinh | Male | [152] |
Đỗ Ngọc Trinh | New | Not | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Tấn Trịnh | Old | Not | 1936 | — | Quảng Nam province | Fisheries science | Kinh | Male | [153] |
Nguyễn Phú Trọng | Old | Reelected | 1944 | 1968 | Hà Nội City | Political science & philology | Kinh | Male | [154] |
Trương Vĩnh Trọng | Old | Reelected | 1942 | — | Bến Tre province | Literature & economic management | Kinh | Male | [155] |
Đinh Trung | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Đỗ Quang Trung | Old | Reelected | 1946 | — | Hà Nội City | — | Kinh | Male | [156] |
Vũ Xuân Trường | New | Not | Kinh | Male | |||||
Lê Văn Tu | Old | Not | 1936 | — | Thanh Hoá province | Metallurgical Engineering | Kinh | Male | [157] |
Trần Văn Tuấn | New | Reelected | Kinh | Male | |||||
Lê Xuân Tùng | Old | Not | 1936 | — | Hà Tĩnh province | Economics | Kinh | Male | [158] |
Trương Đình Tuyển | New | Reelected | 1942 | — | Nghệ An province | Machine building engineering | Kinh | Male | [159] |
Nguyễn Văn Tự | Old | Reelected | 1949 | — | Khánh Hòa province | — | Kinh | Male | [160] |
Nguyễn Đình Tứ | Old | Died | 1932 | — | Nghệ Tĩnh province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [161] |
Nguyễn Thị Hồng Vân | Old | Not | 1944 | — | Phú Khánh province | None | Kinh | Female | [162] |
Hồ Đức Việt | Old | Reelected | 1947 | 1967 | Nghệ An province | Mathematics & physics | Kinh | Male | [163] |
Hồng Vinh | New | Reelected | 1945 | — | Nam Định province | — | Kinh | Male | [164] |
Trần Văn Vụ | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Lê Danh Xương | Old | Not | Kinh | Male | |||||
Nguyễn Văn Yểu | New | Reelected | 1942 | — | Hưng Yên province | Law | Kinh | Male | [165] |